Thực đơn
Arta, Djibouti Khí hậuArta có khí hậu bán khô hạn (phân loại khí hậu Köppen BSh).
Dữ liệu khí hậu của Arta | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 25,9 (78.7) | 26,2 (79.2) | 26,9 (80.4) | 28,1 (82.6) | 29,3 (84.8) | 33,4 (92.2) | 36,2 (97.1) | 35,7 (96.2) | 31,7 (89.0) | 27,6 (81.6) | 26,7 (80.0) | 26,3 (79.4) | 29,50 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 15,1 (59.2) | 16,9 (62.5) | 18,2 (64.8) | 19,8 (67.7) | 21,4 (70.6) | 23,7 (74.7) | 25,6 (78.0) | 25,1 (77.1) | 23,3 (74.0) | 20,1 (68.1) | 17,6 (63.6) | 15,3 (59.6) | 20,18 |
Lượng mưa, mm (inch) | 30 (1.18) | 27 (1.06) | 26 (1.02) | 30 (1.18) | 16 (0.63) | 1 (0.04) | 9 (0.35) | 20 (0.79) | 10 (0.39) | 12 (0.47) | 43 (1.69) | 12 (0.47) | 236 (9,29) |
Nguồn #1: Climate-Data.org, trên độ cao 755m[1] | |||||||||||||
Nguồn #2: Levoyageur[2] |
Thực đơn
Arta, Djibouti Khí hậuLiên quan
Artaxerxes III Arta, Djibouti Artashat Artaxerxes I Artanema Arta (vùng) Artaxerxes II Artakama Artak Grigoryan (cầu thủ bóng đá Armenia) ArtabasdosTài liệu tham khảo
WikiPedia: Arta, Djibouti http://www.levoyageur.net/weather-city-ARTA.html http://en.climate-data.org/location/484578/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://viaf.org/viaf/2362155832941033490001 https://www.wikidata.org/wiki/Q705884#identifiers https://www.worldcat.org/identities/containsVIAFID...